1. Giới thiệu về Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó giúp diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên và trạng thái hiện tại. Việc hiểu rõ cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn
Cấu trúc của thì hiện tại đơn được chia thành ba dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
-
Khẳng định:
- Cấu trúc: S + V(s/es)
- Ví dụ: "She plays tennis every Saturday." (Cô ấy chơi tennis vào mỗi thứ Bảy.)
-
Phủ định:
- Cấu trúc: S + do/does + not + V
- Ví dụ: "They do not watch TV in the morning." (Họ không xem TV vào buổi sáng.)
-
Nghi vấn:
- Cấu trúc: Do/Does + S + V?
- Ví dụ: "Does he speak English?" (Anh ấy có nói tiếng Anh không?)
Lưu ý:
- Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ sẽ thêm "s" hoặc "es". Ví dụ: "He runs fast." (Anh ấy chạy nhanh.)
- "Does" được sử dụng cho chủ ngữ số ít, trong khi "do" dùng cho chủ ngữ số nhiều và ngôi thứ nhất, thứ hai.
2. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn được dùng trong các trường hợp sau:
2.1. Diễn tả thói quen và hành động lặp lại
Thì hiện tại đơn thường được dùng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên hoặc theo thói quen.
- Ví dụ: "I go jogging every morning." (Tôi đi bộ mỗi sáng.)
2.2. Diễn tả sự thật hiển nhiên
Thì này cũng được sử dụng để nói về những sự thật hiển nhiên hoặc sự thật khoa học.
- Ví dụ: "Water boils at 100 degrees Celsius." (Nước sôi ở 100 độ C.)
2.3. Diễn tả trạng thái
Thì hiện tại đơn còn dùng để diễn tả cảm xúc, ý kiến hoặc tình trạng hiện tại.
- Ví dụ: "He loves playing the guitar." (Anh ấy yêu thích chơi guitar.)
2.4. Diễn tả lịch trình và thời gian
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả lịch trình cố định trong tương lai, đặc biệt là đối với các chuyến bay, tàu xe.
- Ví dụ: "The bus leaves at 7 AM." (Xe buýt khởi hành lúc 7 giờ sáng.)
3. Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn
Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống
Hãy điền động từ phù hợp vào chỗ trống.
- She ______ (go) to the market every Saturday.
- They ______ (not like) spicy food.
- Does he ______ (play) football every week?
- The sun ______ (rise) in the east.
Bài Tập 2: Chia động từ trong ngoặc
Hãy chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn.
- My brother ______ (be) a doctor.
- I usually ______ (watch) TV in the evening.
- Cats ______ (not like) water.
- What time ______ (he/get up) in the morning?
Bài Tập 3: Viết câu hoàn chỉnh
Dựa vào gợi ý, hãy viết thành câu hoàn chỉnh.
- (I / play / basketball / on weekends)
- (They / not / eat / meat)
- (She / go / to school / every day)
- (What / you / do / on Sundays?)
4. Đáp Án Bài Tập
Đáp Án Bài Tập 1
- goes
- do not like
- does he play
- rises
Đáp Án Bài Tập 2
- is
- watch
- do not like
- does he get up
Đáp Án Bài Tập 3
- I play basketball on weekends.
- They do not eat meat.
- She goes to school every day.
- What do you do on Sundays?
5. Kết Luận
Thì hiện tại đơn không chỉ là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này sẽ là nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh của bạn. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức của mình và tự tin hơn trong giao tiếp!