1. Giới thiệu về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Thì này giúp nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là thời gian xảy ra.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành bao gồm ba dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
-
Khẳng định:
- Cấu trúc: S + have/has + V-ed/3 (đối với động từ bất quy tắc)
- Ví dụ: "She has visited Paris." (Cô ấy đã thăm Paris.)
-
Phủ định:
- Cấu trúc: S + have/has + not + V-ed/3
- Ví dụ: "They have not finished their homework." (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
-
Nghi vấn:
- Cấu trúc: Have/Has + S + V-ed/3?
- Ví dụ: "Have you seen this movie?" (Bạn đã xem bộ phim này chưa?)
Lưu ý:
- "Have" được sử dụng với ngôi thứ nhất số nhiều (we) và ngôi thứ hai (you), trong khi "has" được dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
2. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:
2.1. Hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại
Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến tình huống hiện tại.
- Ví dụ: "I have lost my keys." (Tôi đã làm mất chìa khóa của mình - và bây giờ tôi không vào được nhà.)
2.2. Hành động xảy ra trong quá khứ không rõ thời gian
Thì hiện tại hoàn thành có thể được sử dụng khi không cần nhấn mạnh thời gian cụ thể mà hành động đã xảy ra.
- Ví dụ: "They have visited several countries." (Họ đã thăm một số quốc gia.)
2.3. Hành động lặp lại trong quá khứ
Thì này có thể diễn tả các hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: "She has traveled to Japan three times." (Cô ấy đã đi Nhật Bản ba lần.)
2.4. Hành động vừa mới xảy ra
Khi sử dụng từ "just," thì hiện tại hoàn thành có thể diễn tả các hành động vừa mới xảy ra.
- Ví dụ: "I have just finished my project." (Tôi vừa hoàn thành dự án của mình.)
3. Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống
Hãy điền động từ phù hợp vào chỗ trống.
- She ______ (visit) her grandparents recently.
- They ______ (not eat) breakfast yet.
- Have you ______ (read) this book before?
- He ______ (just/arrive) at the party.
Bài Tập 2: Chia động từ trong ngoặc
Hãy chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại hoàn thành.
- I ______ (be) to London twice.
- They ______ (not see) that movie yet.
- She ______ (study) French for two years.
- What ______ (you/do) this week?
Bài Tập 3: Viết câu hoàn chỉnh
Dựa vào gợi ý, hãy viết thành câu hoàn chỉnh.
- (He / not / finish / his homework)
- (They / visit / many countries)
- (I / just / buy / a new car)
- (We / not / meet / her before)
4. Đáp Án Bài Tập
Đáp Án Bài Tập 1
- has visited
- have not eaten
- read
- has just arrived
Đáp Án Bài Tập 2
- have been
- have not seen
- has studied
- have you done
Đáp Án Bài Tập 3
- He has not finished his homework.
- They have visited many countries.
- I have just bought a new car.
- We have not met her before.
5. Kết Luận
Thì hiện tại hoàn thành là một công cụ quan trọng giúp bạn diễn đạt các hành động và trạng thái liên quan đến hiện tại. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này sẽ nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh!