1. Giới thiệu về Thì Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thời gian của những hành động này có thể được xác định rõ hoặc không rõ.
Cấu Trúc Thì Quá Khứ Đơn
Cấu trúc của thì quá khứ đơn gồm ba dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
-
Khẳng định:
- Cấu trúc: S + V-ed/2 (đối với động từ bất quy tắc, dùng dạng quá khứ)
- Ví dụ: "She visited her grandmother yesterday." (Cô ấy đã thăm bà vào hôm qua.)
-
Phủ định:
- Cấu trúc: S + did not + V
- Ví dụ: "They did not go to the party." (Họ đã không đi dự tiệc.)
-
Nghi vấn:
- Cấu trúc: Did + S + V?
- Ví dụ: "Did you see that movie?" (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
Lưu ý:
- Dùng "did" cho tất cả các ngôi khi tạo câu nghi vấn hoặc phủ định. Động từ chính sẽ luôn ở dạng nguyên thể.
2. Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:
2.1. Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì này thường được dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Ví dụ: "I visited my friend last week." (Tôi đã thăm bạn tôi vào tuần trước.)
2.2. Hành động lặp lại trong quá khứ
Thì quá khứ đơn có thể diễn tả các hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
- Ví dụ: "She played piano every day when she was a child." (Cô ấy đã chơi piano mỗi ngày khi còn nhỏ.)
2.3. Diễn tả sự kiện trong một câu chuyện
Thì này thường được dùng để kể chuyện, mô tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ: "Once upon a time, there was a princess who lived in a castle." (Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa sống trong một lâu đài.)
3. Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn
Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống
Hãy điền động từ phù hợp vào chỗ trống.
- She ______ (go) to the cinema last night.
- They ______ (not finish) their homework yesterday.
- Did you ______ (see) the match?
- He ______ (visit) his grandparents last month.
Bài Tập 2: Chia động từ trong ngoặc
Hãy chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn.
- I ______ (be) at the concert last week.
- They ______ (not like) the movie.
- She ______ (call) me yesterday.
- What ______ (you/do) last weekend?
Bài Tập 3: Viết câu hoàn chỉnh
Dựa vào gợi ý, hãy viết thành câu hoàn chỉnh.
- (We / not / go / to the beach)
- (He / eat / pizza / last night)
- (They / play / soccer / every Saturday)
- (I / see / her / at the mall)
4. Đáp Án Bài Tập
Đáp Án Bài Tập 1
- went
- did not finish
- see
- visited
Đáp Án Bài Tập 2
- was
- did not like
- called
- did you do
Đáp Án Bài Tập 3
- We did not go to the beach.
- He ate pizza last night.
- They played soccer every Saturday.
- I saw her at the mall.
5. Kết Luận
Thì quá khứ đơn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn mô tả các hành động và sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức của mình!